 | [kiểm soát] |
|  | to control; to check |
|  | Kiểm soát chặt chẽ các khoản chi tiêu trong nhà |
| To keep close control of the expenses |
|  | Rivaldo dùng ngá»±c kiểm soát bóng và kết thúc bằng má»™t cú sá»a bóng khéo léo |
| Rivaldo controlled the ball with his chest and ended up by a deft flick |